Thống kê Xếp hạng
Năm | Loại | Bảng xếp hạng | Ghi | Chức vô địch | Tiền thưởng |
---|---|---|---|---|---|
2025 | Đơn nữ | 48 | 14-6 | 1 | $ 247,323 |
Đôi nữ | 210 | 4-2 | 0 | ||
Sự Nghiệp | Đơn nữ | - | 146-76 | 2 | $ 835,435 |
Đôi nữ | - | 32-30 | 0 |
Giao bóng
- Aces 78
- Số lần đối mặt với Break Points 291
- Lỗi kép 104
- Số lần cứu Break Points 54%
- Tỷ lệ thành công cú giáo bóng 1 61%
- Số lần games giao bóng 405
- Tỷ lệ ghi điểm cú giao bóng 1 63%
- Thắng Games Giao Bóng 67%
- Tỷ lệ ghi điểm cú giao bóng 2 48%
- Tỷ lệ ghi điểm giao bóng 57%
Trả giao bóng
- Tỷ lệ ghi điểm trả giao bóng 1 36%
- Số lần games trả giao bóng 411
- Tỷ lệ ghi điểm trả giao bóng 2 55%
- Thắng Games Trả Giao Bóng 36%
- Cơ hội giành Break Points 305
- Tỷ lệ ghi điểm trả giao bóng 44%
WTA-Đôi-Indian Wells (Cứng) | ||||||
Vòng 2 | Su-Wei Hsieh Shuai Zhang |
2-0 (6-2,6-3) | Makenna Jones Mccartney Kessler |
L | ||
WTA-Đơn -Indian Wells (Cứng) | ||||||
Vòng 2 | Aryna Sabalenka |
2-0 (77-64,6-3) | Mccartney Kessler |
L | ||
WTA-Đôi-Indian Wells (Cứng) | ||||||
Vòng 1 | Makenna Jones Mccartney Kessler |
2-0 (6-2,6-4) | Marie Bouzkova Bethanie Mattek-Sands |
W | ||
WTA-Đơn -Indian Wells (Cứng) | ||||||
Vòng 1 | Anna Blinkova |
0-2 (1-6,2-6) | Mccartney Kessler |
W | ||
WTA-Đôi-ATX Open (Cứng) | ||||||
Chung kết | Anna Blinkova Yue Yuan |
2-1 (3-6,6-1,10-4) | Mccartney Kessler Shuai Zhang |
L | ||
WTA-Đơn -ATX Open (Cứng) | ||||||
Chung kết | Jessica Pegula |
2-0 (7-5,6-2) | Mccartney Kessler |
L | ||
WTA-Đôi-ATX Open (Cứng) | ||||||
Bán kết | Mccartney Kessler Shuai Zhang |
2-0 (7-5,6-2) | Isabelle Haverlag Alicja Rosolska |
W | ||
WTA-Đơn -ATX Open (Cứng) | ||||||
Bán kết | Greetje Minnen |
0-2 (5-7,4-6) | Mccartney Kessler |
W | ||
Tứ kết | Mccartney Kessler |
2-1 (5-7,6-4,6-1) | Sorana-Mihaela Cirstea |
W | ||
WTA-Đôi-ATX Open (Cứng) | ||||||
Tứ kết | Mccartney Kessler Shuai Zhang |
2-1 (6-3,5-7,10-8) | Maia Lumsden Heather Watson |
W | ||
WTA-Đơn -ATX Open (Cứng) | ||||||
Vòng 2 | Mccartney Kessler |
2-1 (5-7,6-3,77-64) | Cristina Bucsa |
W | ||
Vòng 1 | Mccartney Kessler |
2-0 (6-2,7-5) | Viktorija Golubic |
W | ||
WTA-Đôi-ATX Open (Cứng) | ||||||
Vòng 1 | Elizabeth Mandlik Caty McNally |
0-2 (3-6,0-6) | Mccartney Kessler Shuai Zhang |
W | ||
WTA-Đôi-Dubai (Cứng) | ||||||
Vòng 2 | Mccartney Kessler Clara Tauson |
0-2 (1 nghỉ hưu) | Kristina Mladenovic Shuai Zhang |
L | ||
WTA-Đơn -Dubai (Cứng) | ||||||
Vòng 3 | Mccartney Kessler |
1-2 (3-6,6-1,65-77) | Karolina Muchova |
L | ||
Vòng 2 | Cori Gauff |
0-2 (4-6,5-7) | Mccartney Kessler |
W | ||
Vòng 1 | Mccartney Kessler |
2-0 (6-2,6-3) | Amanda Anisimova |
W | ||
WTA-Đôi-Dubai (Cứng) | ||||||
Vòng 1 | Timea Babos Nicole Melichar-Martinez |
1-2 (6-3,3-6,7-10) | Mccartney Kessler Clara Tauson |
W | ||
WTA-Đơn -Doha (Cứng) | ||||||
Vòng 1 | Mccartney Kessler |
0-2 (2-6,0-6) | Ons Jabeur |
L | ||
WTA-Đơn -Abu Dhabi Open (Cứng) | ||||||
Vòng 1 | Mccartney Kessler |
1-2 (3-6,77-64,3-6) | Ashlyn Krueger |
L | ||
WTA-Đôi-Úc Mở rộng (Cứng) | ||||||
Vòng 1 | Kristina Mladenovic Shuai Zhang |
2-1 (5-7,6-3,7-5) | Mccartney Kessler Arantxa Rus |
L | ||
WTA-Đơn -Úc Mở rộng (Cứng) | ||||||
Vòng 1 | Shuai Zhang |
2-0 (6-3,6-4) | Mccartney Kessler |
L | ||
WTA-Đơn -Hobart (Cứng) | ||||||
Chung kết | Mccartney Kessler |
2-1 (6-4,3-6,6-0) | Elise Mertens |
W | ||
Bán kết | Mccartney Kessler |
2-1 (4-6,6-3,6-4) | Elina Avanesyan |
W | ||
Tứ kết | Dayana Yastremska |
0-2 (5-7,4-6) | Mccartney Kessler |
W | ||
Vòng 2 | Maria Lourdes Carle |
0-2 (2-6,2-6) | Mccartney Kessler |
W | ||
Vòng 1 | Mccartney Kessler |
2-0 (6-3,7-5) | Rebecca Sramkova |
W | ||
WTA-Đơn -Brisbane (Cứng) | ||||||
Vòng 2 | Mccartney Kessler |
0-2 (2-6,5-7) | Yulia Putintseva |
L | ||
Vòng 1 | Magda Linette |
0-2 (4-6,4-6) | Mccartney Kessler |
W | ||
WTA-Đơn -Tokyo (Cứng) | ||||||
Vòng 2 | Mccartney Kessler |
1-2 (6-3,3-6,1-6) | Daria Kasatkina |
L | ||
Vòng 1 | Elisabetta Cocciaretto |
0-2 (3-6,3-6) | Mccartney Kessler |
W | ||
WTA-Đơn -Hiroshima (Cứng) | ||||||
Vòng 2 | Eva Lys |
2-1 (79-67,3-6,7-5) | Mccartney Kessler |
L | ||
Vòng 1 | Mccartney Kessler |
2-0 (6-4,6-1) | Ena Shibahara |
W | ||
WTA-Đơn -Hong Kong 125 Open (Cứng) | ||||||
Tứ kết | Ajla Tomljanovic |
2-0 (2 nghỉ hưu) | Mccartney Kessler |
L | ||
Vòng 2 | Mananchaya Sawangkaew |
0-2 (3-6,2-6) | Mccartney Kessler |
W | ||
Vòng 1 | Eudice Chong |
0-2 (3-6,4-6) | Mccartney Kessler |
W | ||
WTA-Đơn -Bắc Kinh (Cứng) | ||||||
Vòng 1 | Shuai Zhang |
2-0 (77-65,77-61) | Mccartney Kessler |
L | ||
WTA-Đôi-Mỹ Mở rộng (Cứng) | ||||||
Vòng 1 | Nicole Melichar-Martinez Ellen Perez |
2-0 (6-4,7-5) | Mccartney Kessler Sabrina Santamaria |
L | ||
WTA-Đơn -Mỹ Mở rộng (Cứng) | ||||||
Vòng 1 | Mccartney Kessler |
0-2 (2-6,3-6) | Marta Kostyuk |
L | ||
WTA-Đơn -Cleveland (Cứng) | ||||||
Chung kết | Beatriz Haddad Maia |
1-2 (6-1,1-6,5-7) | Mccartney Kessler |
W | ||
Bán kết | Mccartney Kessler |
2-1 (4-6,6-3,6-3) | Anastasia Potapova |
W | ||
Tứ kết | Arantxa Rus |
0-2 (4-6,2-6) | Mccartney Kessler |
W | ||
Vòng 2 | Mccartney Kessler |
2-1 (3-6,6-4,6-2) | Xinyu Wang |
W | ||
Vòng 1 | Katrina Scott |
1-2 (1-6,6-4,4-6) | Mccartney Kessler |
W | ||
WTA-Đơn -Washington (Cứng) | ||||||
Vòng 1 | Mccartney Kessler |
1-2 (4-6,6-4,2-6) | Marie Bouzkova |
L | ||
WTA-Đơn -Wimbledon (Cỏ) | ||||||
Vòng 1 | Mccartney Kessler |
0-2 (3-6,1-6) | Maria Sakkari |
L | ||
WTA-Đôi-Charleston (Đất nện) | ||||||
Vòng 1 | Nicole Melichar-Martinez Ellen Perez |
2-0 (6-2,6-3) | Mccartney Kessler Clervie Ngounoue |
L | ||
WTA-Đơn -Charleston (Đất nện) | ||||||
Vòng 1 | Caroline Wozniacki |
2-0 (6-0,6-1) | Mccartney Kessler |
L | ||
WTA-Đơn -San Luis Potosi Challenger Women (Đất nện) | ||||||
Vòng 1 | Mccartney Kessler |
1-2 (64-77,6-4,3-6) | Nadia Podoroska |
L | ||
No Data. |
- Đầu
- Cuối
Trang
Danh hiệu sự nghiệp
Năm | Loại | Chức vô địch | Giản đấu |
---|---|---|---|
2025 | Đơn | 1 | Hobart |
2024 | Đơn | 1 | Cleveland |