Thống kê Xếp hạng
Năm | Loại | Bảng xếp hạng | Ghi | Chức vô địch | Tiền thưởng |
---|---|---|---|---|---|
2025 | Đơn nam | 59 | 4-5 | 0 | $ 334,919 |
Đôi nam | 357 | 0-1 | 0 | ||
Sự Nghiệp | Đơn nam | - | 39-67 | 0 | $ 3,624,817 |
Đôi nam | - | 12-31 | 0 |
Giao bóng
- Aces 1368
- Số lần đối mặt với Break Points 718
- Lỗi kép 527
- Số lần cứu Break Points 66%
- Tỷ lệ thành công cú giáo bóng 1 59%
- Số lần games giao bóng 1499
- Tỷ lệ ghi điểm cú giao bóng 1 78%
- Thắng Games Giao Bóng 84%
- Tỷ lệ ghi điểm cú giao bóng 2 48%
- Tỷ lệ ghi điểm giao bóng 66%
Trả giao bóng
- Tỷ lệ ghi điểm trả giao bóng 1 25%
- Số lần games trả giao bóng 1488
- Tỷ lệ ghi điểm trả giao bóng 2 45%
- Thắng Games Trả Giao Bóng 15%
- Cơ hội giành Break Points 612
- Tỷ lệ ghi điểm trả giao bóng 33%
- Số lần tận dụng Break point 35%
- Tỷ lệ ghi điểm 49%
ATP-Đơn -Indian Wells (Cứng) | ||||||
Vòng 2 | Quentin Halys |
0-2 (4-6,2-6) | Carlos Alcaraz |
L | ||
Vòng 1 | Quentin Halys |
2-0 (6-3,6-4) | Pablo Carreno-Busta |
W | ||
ATP-Đơn -Dubai (Cứng) | ||||||
Bán kết | Quentin Halys |
1-2 (7-5,4-6,3-6) | Felix Auger-Aliassime |
L | ||
Tứ kết | Luca Nardi |
1-2 (6-2,3-6,65-77) | Quentin Halys |
W | ||
Vòng 2 | Roberto Bautista-Agut |
0-2 (65-77,4-6) | Quentin Halys |
W | ||
Vòng 1 | Quentin Halys |
2-1 (3-6,6-4,77-65) | Andrey Rublev |
W | ||
ATP-Đơn -Doha (Cứng) | ||||||
Vòng 1 | Quentin Halys |
1-2 (6-4,4-6,62-77) | Felix Auger-Aliassime |
L | ||
ATP-Đơn -Marseille (Cứng) | ||||||
Vòng 1 | Zhizhen Zhang |
2-1 (6-3,62-77,77-63) | Quentin Halys |
L | ||
ATP-Đôi-Marseille (Cứng) | ||||||
Vòng 1 | Benjamin Bonzi Pierre-Hugues Herbert |
2-0 (6-3,6-1) | Quentin Halys Denys Molchanov |
L | ||
ATP-Đơn -Montpellier (Cứng) | ||||||
Vòng 1 | Jesper De Jong |
2-0 (2 nghỉ hưu) | Quentin Halys |
L | ||
ATP-Đơn -Úc Mở rộng (Cứng) | ||||||
Vòng 2 | Quentin Halys |
1-3 (2-6,6-4,62-77,5-7) | Arthur Fils |
L | ||
Vòng 1 | Adam Walton |
2-3 (6-4,6-4,4-6,64-77,5-7) | Quentin Halys |
W | ||
ATP-Đơn -Metz (Cứng) | ||||||
Tứ kết | Quentin Halys |
0-2 (3-6,61-77) | Benjamin Bonzi |
L | ||
Vòng 2 | Pierre-Hugues Herbert |
1-2 (1-6,6-4,4-6) | Quentin Halys |
W | ||
Vòng 1 | Quentin Halys |
2-0 (6-3,6-1) | Theo Papamalamis |
W | ||
ATP-Đơn -Paris (Cứng) | ||||||
Vòng 1 | Quentin Halys |
0-2 (65-77,3-6) | Francisco Cerundolo |
L | ||
ATP-Đơn -Vienna (Cứng) | ||||||
Vòng 1 | Quentin Halys |
0-2 (65-77,3-6) | Gael Monfils |
L | ||
ATP-Đơn -Stockholm (Cứng) | ||||||
Vòng 2 | Quentin Halys |
0-2 (61-77,3-6) | Grigor Dimitrov |
L | ||
Vòng 1 | Quentin Halys |
2-0 (6-0,6-4) | Sumit Nagal |
W | ||
ATP-Đơn -Mỹ Mở rộng (Cứng) | ||||||
Vòng 1 | Otto Virtanen |
3-1 (6-3,6-3,64-77,6-2) | Quentin Halys |
L | ||
ATP-Đơn -Gstaad (Đất nện) | ||||||
Chung kết | Matteo Berrettini |
2-0 (6-3,6-1) | Quentin Halys |
L | ||
Bán kết | Jan-Lennard Struff |
0-2 (3-6,62-77) | Quentin Halys |
W | ||
Tứ kết | Quentin Halys |
2-0 (6-1,7-5) | Gustavo Heide |
W | ||
Vòng 2 | Lukas Klein |
1-2 (3-6,79-67,4-6) | Quentin Halys |
W | ||
Vòng 1 | Quentin Halys |
2-0 (77-64,77-65) | Richard Gasquet |
W | ||
ATP-Đơn -Wimbledon (Cỏ) | ||||||
Vòng 3 | Holger Vitus Nodskov Rune |
3-2 (1-6,64-77,6-4,77-64,6-1) | Quentin Halys |
L | ||
Vòng 2 | Quentin Halys |
3-2 (4-6,6-3,3-6,6-3,6-4) | Karen Khachanov |
W | ||
Vòng 1 | Quentin Halys |
3-0 (6-4,6-4,6-2) | Christopher Eubanks |
W | ||
ATP-Đôi-Pháp Mở rộng (Đất nện) | ||||||
Vòng 1 | Quentin Halys Nicolas Mahut |
0-2 (4-6,4-6) | Alexander Erler Lucas Miedler |
L | ||
No Data. |
- Đầu
- Cuối
Trang