Thống kê Xếp hạng
Năm | Loại | Bảng xếp hạng | Ghi | Chức vô địch | Tiền thưởng |
---|---|---|---|---|---|
2025 | Đơn nam | 100 | 2-2 | 0 | $ 101,958 |
Đôi nam | 637 | 0-0 | 0 | ||
Sự Nghiệp | Đơn nam | - | 14-26 | 0 | $ 1,118,664 |
Đôi nam | - | 3-2 | 0 |
Giao bóng
- Aces 81
- Số lần đối mặt với Break Points 222
- Lỗi kép 94
- Số lần cứu Break Points 58%
- Tỷ lệ thành công cú giáo bóng 1 59%
- Số lần games giao bóng 323
- Tỷ lệ ghi điểm cú giao bóng 1 66%
- Thắng Games Giao Bóng 71%
- Tỷ lệ ghi điểm cú giao bóng 2 48%
- Tỷ lệ ghi điểm giao bóng 59%
Trả giao bóng
- Tỷ lệ ghi điểm trả giao bóng 1 25%
- Số lần games trả giao bóng 328
- Tỷ lệ ghi điểm trả giao bóng 2 50%
- Thắng Games Trả Giao Bóng 17%
- Cơ hội giành Break Points 168
- Tỷ lệ ghi điểm trả giao bóng 34%
- Số lần tận dụng Break point 33%
- Tỷ lệ ghi điểm 47%
ATP-Đơn -Rio de Janeiro (Đất nện) | ||||||
Tứ kết | Sebastian Baez |
2-0 (6-4,6-1) | Chun Hsin Tseng |
L | ||
Vòng 2 | Thiago Monteiro |
1-2 (77-64,3-6,64-77) | Chun Hsin Tseng |
W | ||
Vòng 1 | Chun Hsin Tseng |
2-0 (6-2,7-5) | Alejandro Tabilo |
W | ||
ATP-Đơn -Chengdu (Cứng) | ||||||
Vòng 1 | Zhou Yi |
2-0 (2 nghỉ hưu) | Chun Hsin Tseng |
L | ||
ATP-Đơn -Umag (Đất nện) | ||||||
Tứ kết | Jakub Mensik |
2-0 (6-0,6-4) | Chun Hsin Tseng |
L | ||
Vòng 2 | Fabio Fognini |
0-2 (1-6,0-6) | Chun Hsin Tseng |
W | ||
Vòng 1 | BYE |
0-2 | Chun Hsin Tseng |
W | ||
No Data. |
- Đầu
- Cuối
Trang